Từ "chaîne" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la chaîne), có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ minh họa:
Định nghĩa và nghĩa chính:
Dây xích (xiềng xích): Đây là nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất của từ "chaîne". Nó thường được sử dụng để chỉ các loại xích dùng để buộc, giữ chặt đồ vật hoặc động vật.
Dây chuyền (nghĩa đen và nghĩa bóng): "chaîne" cũng có thể chỉ đến dây chuyền trang sức hoặc một chuỗi hoạt động liên tục.
Ví dụ: une chaîne d'or (dây chuyền vàng để trang sức).
Ví dụ nâng cao: travail à la chaîne (công việc làm theo dây chuyền, thường liên quan đến sản xuất hàng loạt).
Chuỗi, dãy: Có thể dùng để diễn tả một chuỗi các vật thể hoặc khái niệm.
Mạch (trong hóa học): Sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học.
Các cách sử dụng khác:
Faire la chaîne: đứng thành dây chuyền để chuyển vật gì.
chaîne ganglionnaire: chuỗi hạch mạch (trong giải phẫu).
chaîne ouverte: mạch hở (trong hóa học).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Liaison: có nghĩa là mối liên hệ, liên kết, có thể dùng trong ngữ cảnh tình cảm.
Série: chuỗi, dãy, thường dùng để chỉ một loạt các sự vật liên quan.
Các idioms và cụm động từ:
Briser ses chaînes: phá xiềng xích, nghĩa bóng là thoát khỏi sự ràng buộc, tự do hơn.
Chaîne de télévision: kênh truyền hình, nơi phát sóng các chương trình.
Chú ý về biến thể của từ:
"chaîne" có nhiều biến thể trong các lĩnh vực khác nhau. Trong ngành dệt, nó có thể chỉ đến sợi dọc (sợi canh), trong xây dựng, nó có thể chỉ đến trụ đá để làm vững tường.