Characters remaining: 500/500
Translation

déchaînement

Academic
Friendly

Từ "déchaînement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự thả lỏng, sự dữ dội hay sự hung dữ. Từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc mãnh liệt, sự bùng nổ của sự tức giận, sự phấn khích hoặc sự cuồng nhiệt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự thả lỏng: "Déchaînement" có thể được hiểuviệc giải phóng những cảm xúc bị kìm nén. Ví dụ:

    • Câu: "Après des mois de travail intense, il y a eu un déchaînement de joie lors de la fête."
    • Dịch: "Sau nhiều tháng làm việc căng thẳng, đã có một sự thả lỏng niềm vui trong buổi tiệc."
  2. Sự dữ dội, hung dữ: Từ này cũng có thể chỉ sự nổi giận hoặc các hành động bạo lực. Ví dụ:

    • Câu: "Le déchaînement de la tempête a causé de nombreux dégâts."
    • Dịch: "Sự dữ dội của cơn bão đã gây ra nhiều thiệt hại."
Các biến thể từ gần giống:
  • Déchaîner (động từ): Động từ này có nghĩa là "giải phóng" hoặc "khiến cho cáiđó trở nên dữ dội". Ví dụ:

    • Câu: "Cette musique a déchaîné les passions."
    • Dịch: "Bản nhạc này đã giải phóng những cảm xúc."
  • Déchaîné (tính từ): Tính từ này mô tả trạng thái của một cái gì đó khi trở nên dữ dội hoặc không thể kiểm soát. Ví dụ:

    • Câu: "Il est devenu déchaîné après la mauvaise nouvelle."
    • Dịch: "Anh ta đã trở nên hung dữ sau tin xấu."
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Se déchaîner": Cụm động từ này có nghĩa là "thể hiện cảm xúc một cách mạnh mẽ", thường dùng khi ai đó không thể kiềm chế cảm xúc của mình. Ví dụ:
    • Câu: "Lors du concert, la foule s'est déchaînée."
    • Dịch: "Trong buổi hòa nhạc, đám đông đã thể hiện cảm xúc một cách mãnh liệt."
Từ đồng nghĩa:
  • Fureur (sự giận dữ)
  • Tempête (cơn bão, có thể dùng để chỉ sự dữ dội trong một số ngữ cảnh)
Kết luận:

Từ "déchaînement" rất đa dạng trong cách sử dụng mang lại nhiều sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Học sinh có thể sử dụng từ này để diễn tả những cảm xúc mãnh liệt hoặc những tình huống căng thẳng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. sự thả lỏng (dục vọng...)
  2. sự dữ dội, sự hung dữ

Antonyms

Comments and discussion on the word "déchaînement"