Characters remaining: 500/500
Translation

achaine

Academic
Friendly

Từ "akène" trong tiếng Pháp (phát âm: /a.kɛn/) là một danh từ giống đực, có nghĩamột loại quả khô không mở (quả không tách ra thành từng phần khi chín) thường chứa một hạt bên trong. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học thực vật.

Định nghĩa
  • Akène: Danh từ giống đực chỉ một loại quả khô, không mở, thường chứa một hạt. Ví dụ điển hình cho akènequả của cây dương xỉ, cây hướng dương, hay cây bồ công anh.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le fruit du pissenlit est un akène." (Quả của cây bồ công anhmột akène.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les akènes de la plante sont dispersés par le vent." (Các akènes của cây được phân tán bởi gió.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Từ "akène" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các cấu trúc như:
    • "Les akènes sont importants pour la reproduction des plantes." (Các akènes rất quan trọng cho sự sinh sản của cây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cận nghĩa:
    • "Graines" (hạt): Mặc dù không hoàn toàn tương đương, nhưng akène thường chứa hạt bên trong, vì vậy có thể liên quan đến từ này.
Các cụm từ thành ngữ (idioms)
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hoặc cụm từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "akène", nhưng bạn có thể tìm thấy các câu nói về sự sinh trưởng hoặc phân tán của thực vật có thể nhắc đến akène.
Lưu ý
  • Khi học từ "akène", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học thực vật.
  • Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại quả khác như "caryopse" (quả hạt) hay "capsule" (quả nang) để cái nhìn tổng quát hơn về các loại quả.
danh từ giống đực
  1. như akène

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "achaine"