Characters remaining: 500/500
Translation

échine

Academic
Friendly

Từ "échine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) những nghĩa cách sử dụng phong phú. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ.

Định nghĩa:
  1. Xương sống: Trong ngữ cảnh cơ thể, "échine" chỉ phần xương sống của một sinh vật, tương tự như từ "cột sống" trong tiếng Việt.
  2. Mềm lưng (nghĩa bóng): "Avoir l'échine souple" được dùng để chỉ một người nào đó tính cách nhượng bộ, dễ bị áp lực hoặc không kiên quyết. Nghĩa bóng này thường đi kèm với sự yếu đuối hoặc thiếu tự tin.
  3. Gờ gối: Trong kiến trúc, "échine" có thể chỉ một phần gờ hay đường viền của một công trình.
Ví dụ sử dụng:
  • Xương sống:

    • L’échine d'un poisson est très délicate. (Xương sống của một con rất mỏng manh.)
  • Mềm lưng:

    • Il a l'échine souple et accepte toujours les critiques sans se défendre. (Anh ta tính nhượng bộ luôn chấp nhận những lời chỉ trích không tự vệ.)
  • Gờ gối:

    • L'échine d'un bâtiment est bien conçue pour résister aux intempéries. (Gờ gối của một tòa nhà được thiết kế tốt để chống lại thời tiết xấu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Frotter l'échine à quelqu'un: Cụm từ này mang ý nghĩa "sửa cho ai một trận" hoặc "trách mắng ai đó". Ví dụ:
    • Il a frotté l'échine à son fils pour son comportement. (Ông ấy đã trách mắng con trai hành vi của .)
Phân biệt với từ gần giống:
  • Colonne vertébrale: Cũng có nghĩa là "cột sống", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học nhiều hơn.
  • Dos: Có nghĩa là "lưng", thường chỉ khu vực lưng không cụ thể về cột sống.
Từ đồng nghĩa:
  • Dos: Mặc dù "dos" không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến lưng.
  • Vertèbre: Chỉ một đốt sống trong cột sống, thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Một số idioms phrasal verbs:
  • Avoir l'échine souple: Như đã đề cậptrên, có nghĩamềm lưng, nhượng bộ.
  • Se redresser l'échine: Có nghĩa là "đứng thẳng" thường chỉ việc tự tin hoặc cương quyết hơn sau khi đã chịu đựng.
Tổng kết:

Từ "échine" không chỉ đơn thuần chỉ phần xương sống mà còn mang nhiều ý nghĩa khác trong ngữ cảnh văn hóa đời sống.

danh từ giống cái
  1. xương sống
    • avoir l'échine souple
      (nghĩa bóng) mền lưng, qụy lụy
    • frotter l'échine à quelqu'un
      sửa cho ai một trận
danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) gờ gối

Words Containing "échine"

Comments and discussion on the word "échine"