Characters remaining: 500/500
Translation

chaîneur

Academic
Friendly

Từ "chaîneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người đo thước băng" hoặc "nhân viên đo đạc". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc, hoặc khảo sát địa hình, nơi việc đo đạcrất quan trọng.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "Chaîneur" được dùng để chỉ những người chuyên môn trong việc đo đạc, thường sử dụng các công cụ như thước dây (chaîne) để thực hiện công việc của họ.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Danh từ này có thể dạng số nhiều là "chaîneurs".
    • Ví dụ: "Les chaîneurs travaillent ensemble pour terminer le projet." (Các nhân viên đo đạc làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án.)
  3. Các từ gần giống:

    • "Mesurer" (đo) là động từ liên quan, chỉ hành động đo đạc.
    • "Mesure" (đo đạc) là danh từ chỉ quá trình hoặc kết quả của việc đo.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Topographe" (nhà topo) có thể được xemtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, họ cũng thực hiện đo đạc nhưng thường liên quan đến bản đồ địa lý.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Trong ngữ cảnh đo đạc, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "chaîneur", nhưng có thể dùng "prendre des mesures" (thực hiện đo đạc) để chỉ hành động đo đạc nói chung.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn, bạn có thể thấy từ "chaîneur" được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc trong các cuộc họp liên quan đến dự án xây dựng.
danh từ giống đực
  1. người đo thước băng (nhân viên đo đạc)

Comments and discussion on the word "chaîneur"