Characters remaining: 500/500
Translation

chaîner

Academic
Friendly

Từ "chaîner" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đo bằng thước băng" hoặc "đặt cốt sắt" trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc. Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ), tức là cần một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa:
  1. Chaîner (đo bằng thước băng): Trong xây dựng, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đo đạc các kích thước cần thiết cho một công trình.
  2. Chaîner (đặt cốt sắt): Nghĩa này liên quan đến việc đặt các thanh cốt thép vào bên trong tông để tăng cường độ bền cho công trình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:
    • "L'ouvrier a commencé à chaîner les murs de la maison." (Công nhân đã bắt đầu đo đạc các bức tường của ngôi nhà.)
    • "Il faut chaîner les armatures avant de couler le béton." (Cần phải đặt cốt sắt trước khi đổ tông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc, "chaîner" không chỉ đơn thuầnviệc đo đạc mà còn liên quan đến việc chuẩn bị cho các bước tiếp theo trong quá trình xây dựng.
  • Ví dụ nâng cao: "Lors de la construction du pont, il est essentiel de chaîner correctement les éléments pour garantir la solidité." (Trong quá trình xây dựng cây cầu, việc đo đạc chính xác các yếu tốrất quan trọng để đảm bảo độ bền.)
Biến thể của từ:
  • Chaînage (danh từ): Hành động hoặc quá trình chaîner.
    • Ví dụ: "Le chaînage des murs est une étape cruciale." (Việc đo đạc các bức tườngmột bước quan trọng.)
Từ gần giống:
  • Aligner: Nghĩa là "căn chỉnh" hay "sắp xếp".
  • Mesurer: Nghĩa là "đo lường".
Từ đồng nghĩa:
  • Évaluer: Nghĩa là "đánh giá".
  • Coter: Nghĩa là "định giá" (trong một số ngữ cảnh có thể tương tự).
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ đặc trưng cho "chaîner", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu có nghĩa liên quan đến xây dựng đo đạc.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "chaîner", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng. không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. đo bằng thước băng
  2. (kiến trúc) đặt cốt sắt (vào công trình xây gạch)

Words Containing "chaîner"

Comments and discussion on the word "chaîner"