Characters remaining: 500/500
Translation

déchaîner

Academic
Friendly

Từ "déchaîner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "thả lỏng", "kích thích" hoặc "kích động". Từ này thường được dùng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, không bị kiềm chế, hoặc gợi lên những cảm xúc mãnh liệt.

Cách sử dụng từ "déchaîner"
  1. Ngoại động từ (transitif): "déchaîner" thường được dùng với một tân ngữ, nghĩabạn cần phải có một đối tượng đi kèm.

    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "déchaînement" - sự thả lỏng, sự kích thích.
    • Tính từ: "déchaîné(e)" - không bị kiềm chế, mãnh liệt.
  3. Các nghĩa khác nhau:

    • "déchaîner" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ hạn chếcảm xúc hay dư luận. có thể dùng để chỉ việc thả lỏng một thứ đó, ví dụ như sức mạnh của thiên nhiên.
    • Ví dụ: Les vents ont déchaîné une tempête. (Gió đã thả lỏng một cơn bão.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "exciter" (kích thích)
    • "enflammer" (làm bùng lên)
    • "provoquer" (kích thích, gây ra)
  5. Idioms cụm động từ:

    • "déchaîner les passions" - thả lỏng những đam mê.
    • "déchaîner les critiques" - kích thích những lời chỉ trích.
    • "se déchaîner" - trở nên điên cuồng, không kiềm chế.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "déchaîner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định chính xác nghĩa của từ. Từ này thường mang hàm ý mạnh mẽ có thể chỉ ra những cảm xúc hoặc sự kiện không thể kiểm soát.
  • Không nên nhầm lẫn "déchaîner" với "chaîner" (trói buộc), bởi vì "déchaîner" là hành động làm cho mọi thứ trở nên tự do hơn, trong khi "chaîner" lại có nghĩa ngược lại.
ngoại động từ
  1. thả lỏng
    • Déchaîner les passions
      thả lỏng dục vọng
  2. kích động
    • Déchaîner l'opinion contre quelqu'un
      kích động dư luận chống lại ai

Comments and discussion on the word "déchaîner"