Characters remaining: 500/500
Translation

déconner

Academic
Friendly

Từ "déconner" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa là "văng tục", "nói bậy" hay "nói đùa". Đâymột từ khá thô tục thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, cũng có thể mang nghĩa là "đùa giỡn" trong một vài trường hợp.

Cách sử dụng:
  1. Nói bậy, văng tục:

    • Ví dụ: "Il a déconné pendant le repas." (Anh ấy đã văng tục trong bữa ăn.)
    • Trong ngữ cảnh này, "déconner" mang nghĩanói những điều không phù hợp, có thể làm cho người khác cảm thấy khó chịu.
  2. Đùa giỡn:

    • Ví dụ: "On déconne un peu avant de commencer le travail." (Chúng ta đùa giỡn một chút trước khi bắt đầu làm việc.)
    • đây, "déconner" có nghĩatạo ra không khí vui vẻ, thoải mái trước khi làm việc.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Variante: "déconner" có thể được biến thể thành "déconneur" (người hay nói bậy, người hay đùa giỡn).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "blaguer" (nói đùa)
    • "rigoler" (cười đùa)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "déconner" có thể được dùng trong các câu phức tạp hơn để diễn tả cảm xúc hay tình huống:
    • "Ne déconne pas, c'est sérieux!" (Đừng đùa, đâychuyện nghiêm túc!)
    • Câu này thể hiện rằng người nói yêu cầu người khác ngừng đùa giỡn khi tình huống đang cần sự nghiêm túc.
Idioms cụm động từ:
  • "Déconner grave" (nói bậy một cách nghiêm trọng): dùng để chỉ việc ai đó đã nói những điều rất không phù hợp.
    • Ví dụ: "Il a déconné grave pendant la réunion." (Anh ấy đã nói bậy một cách nghiêm trọng trong cuộc họp.)
Chú ý:
  • "Déconner" thường không được sử dụng trong tình huống trang trọng hay chính thức, do đó, bạn nên cẩn thận khi sử dụng từ này hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh.
nội động từ
  1. (thô tục) văng tục, nói bậy.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déconner"