Characters remaining: 500/500
Translation

dégainer

Academic
Friendly

Từ "dégainer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "rút" (gươm, dao găm) ra khỏi bao hoặc nơi cất giữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc khi nói đến việc sử dụng vũ khí. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "dégainer" để bạn có thể hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "Dégainer" có nghĩarút (gươm, dao găm) ra khỏi bao.

    • Ví dụ: Le samouraï a dégainé son katana. (Samurai đã rút kiếm ra.)
  2. Nội động từ: Từ này cũng có thể được sử dụng như một động từ nội, nghĩachỉ hành động rút vũ khí ra không cần chỉ ra đối tượng.

    • Ví dụ: Il a dégainé rapidement. (Anh ta đã rút vũ khí một cách nhanh chóng.)
  3. Ngoại động từ gián tiếp: Có thể sử dụng để chỉ việc rút một thứ đó để sử dụng, như rút súng hoặc các loại vũ khí khác.

    • Ví dụ: L'officier a dégainé son pistolet. (Sĩ quan đã rút súng ra.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh không phảivũ khí, "dégainer" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc "rút ra" một cái gì đó, như ý tưởng hoặc chiến lược.
    • Ví dụ: Il a dégainé une nouvelle idée lors de la réunion. (Anh ấy đã rút ra một ý tưởng mới trong cuộc họp.)
Biến thể của từ:
  • Dégainement: danh từ chỉ hành động rút vũ khí.
    • Ví dụ: Le dégainement du sabre est un geste rapide. (Hành động rút kiếmmột động tác nhanh chóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tirer" (kéo, bắn), nhưng "tirer" thường liên quan đến hành động bắn súng hoặc kéo một cái gì đó ra.
  • Từ đồng nghĩa: "extraire" (rút ra), nhưng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không phải vũ khí.
Idioms cụm từ:
  • Dégainer un plan: Rút ra một kế hoạch (sử dụng trong ngữ cảnh chiến lược).
  • Dégainer un argument: Rút ra một lập luận (sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận).
Kết luận:

"Dégainer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến đấu hoặc sử dụng vũ khí. Tuy nhiên, cũng có thể được áp dụng trong các tình huống ẩn dụ để chỉ hành động rút ra một ý tưởng hoặc kế hoạch.

ngoại động từ
  1. rút (gươm, dao găm) ra (khỏi bao).
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. rút gươm, rút dao;
  2. (nghĩa rộng) rút súng lục ra (để đánh nhau).

Comments and discussion on the word "dégainer"