Characters remaining: 500/500
Translation

maîtriser

Academic
Friendly

Từ "maîtriser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chế ngự", "kềm chế", hoặc "nắm vững". một động từ ngoại, nghĩa thường cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành nghĩa.

Định nghĩa:
  • Maîtriser: Nghĩa khả năng kiểm soát hoặc quảnmột cái gì đó, có thểcảm xúc, kỹ năng hay một tình huống cụ thể.
Cách sử dụng cơ bản:
  1. Maîtriser un animal furieux: Chế ngự một con vật hung hăng.

    • Ví dụ: Le dresseur doit maîtriser un animal furieux pour éviter les accidents. (Người huấn luyện phải chế ngự một con vật hung hăng để tránh tai nạn.)
  2. Maîtriser ses passions: Kềm chế dục vọng của mình.

    • Ví dụ: Il est important de maîtriser ses passions pour prendre de bonnes décisions. (Việc kềm chế dục vọngquan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Maîtriser une langue: Nắm vững một ngôn ngữ.

    • Ví dụ: Pour travailler dans une entreprise internationale, il faut maîtriser l'anglais. (Để làm việc trong một công ty quốc tế, cần nắm vững tiếng Anh.)
  • Maîtriser une situation: Kiểm soát một tình huống.

    • Ví dụ: Le chef a su maîtriser la situation lorsqu'il y a eu une crise. (Người lãnh đạo đã biết cách kiểm soát tình huống khi khủng hoảng.)
Các biến thể của từ:
  • Maîtrise (danh từ): Nghệ thuật hoặc khả năng kiểm soát.
    • Ví dụ: Sa maîtrise de la guitare est impressionnante. (Khả năng chơi guitar của anh ấy thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contrôler: Kiểm soát.

    • Ví dụ: Il faut contrôler ses émotions. (Cần kiểm soát cảm xúc của mình.)
  • Dominer: Chiếm ưu thế, thống trị.

    • Ví dụ: Il aime dominer les discussions dans les réunions. (Anh ấy thích chiếm ưu thế trong các cuộc họp.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "maîtriser" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác như:
    • Avoir la maîtrise de quelque chose: sự kiểm soát về cái gì đó.
ngoại động từ
  1. chế ngự, kềm chế
    • Maîtriser un animal furieux
      chế ngự một con vật hung hăng
    • Maîtriser ses passions
      kềm chế dục vọng của mình

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "maîtriser"