Characters remaining: 500/500
Translation

enchaîner

Academic
Friendly

Từ "enchaîner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "xích lại" hoặc "buộc lại". Tuy nhiên, từ này còn mang nhiều nghĩa bóng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách hiểu ví dụ về việc sử dụng từ "enchaîner".

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "enchaîner" có thể được hiểuxích lại, buộc lại. Ví dụ:

    • Enchaîner un chien: xích chó.
    • Les souvenirs m'ont enchaîné en cet endroit: kỷ niệm xưa đã buộc chân tôi lại chốn này.
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể mang ý nghĩa gắn bó, kết hợp hoặc liên kết những ý tưởng, cảm xúc. Ví dụ:

    • Enchaîner les idées: liên kết những ý tứ.
    • Enchaîner les cœurs: gắn bó tấm lòng.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh chiến thắng:

    • Enchaîner la victoire à son char: chiến thắng liên tục.
    • Enchaîner quelqu'un à son char: chinh phục ai.
  4. Về mặt nghệ thuật: "enchaîner" cũng được dùng để chỉ sự liên tiếp trong thơ ca, chẳng hạn như:

    • Rimes enchaînées: vần thơ liên hoàn.
Các biến thể của từ:
  • Enchaînement (danh từ): quá trình hoặc hành động gắn bó, kết nối.
  • Enchaîné(e) (tính từ): bị xích, bị ràng buộc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Attacher: buộc, gắn lại (có thể dùng trong bối cảnh vật lý hoặc tinh thần).
  • Lier: liên kết, kết nối (thường dùng trong ngữ cảnh ý tưởng hoặc mối quan hệ).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh xã hội hoặc chính trị, "enchaîner" có thể dùng để chỉ việc kiểm soát hoặc áp bức một nhóm người, ví dụ:

    • Enchaîner un peuple: chinh phục một dân tộc.
  • Trong văn thơ hoặc văn học, "enchaîner" có thể được dùng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự kết nối giữa các ý tưởng hoặc cảm xúc.

Idioms cụm từ:
  • Enchaîner les succès: liên tiếp đạt được thành công.
  • Enchaîner les tâches: làm liên tục các công việc không nghỉ.
Kết luận:

"Enchaîner" là một từ phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa mang lại.

ngoại động từ
  1. xích lại, buộc lại
    • Enchaîner un chien
      xích chó
  2. (nghĩa bóng) buộc chân lại
    • Les souvenirs m'ont enchainé en cet endroit
      kỷ niệm xưa đã buộc chân tôi lại chốn này
    • Enchaîner un peuple
      chinh phục một dân tộc
  3. kết hợp, liên kết, gắn bó
    • Enchaîner les idées
      liên kết những ý tứ;
    • Enchaîner les coeurs
      gắn bó tấm lòng
    • enchaîner la victoire à son char
      chiến thắng liên tục;
    • enchaîner quelqu'un à son char
      chinh phục ai
    • rimes enchaînées
      vần thơ liên hoàn

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "enchaîner"

Comments and discussion on the word "enchaîner"