Characters remaining: 500/500
Translation

détacher

Academic
Friendly

Từ "détacher" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "cởi", "mở", hoặc "gỡ". Đâymột động từ ngoại, có nghĩa cần có một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này, cùng với các ví dụ cụ thể.

Các nghĩa cách sử dụng của "détacher":
  1. Cởi, mở, gỡ:

    • Ví dụ: détacher un cordon - cởi dây
    • Ví dụ: détacher un paquet - mở gói
    • Ví dụ: détacher un chien - thả chó
  2. Rút ra, đưa ra xa:

    • Ví dụ: détacher les mains des hanches - rút tay ra khỏi hông
  3. Tách, lìa, bứt, rứt:

    • Ví dụ: détacher les pétales d'une fleur - bứt các cánh hoa
    • Ví dụ: détacher un pays d'un autre - tách một nước khỏi nước khác
  4. Không thể rời xa, không thể tập trung:

    • Ví dụ: ne pouvoir détacher son attention - không thể lìa sự chú ý
  5. Làm nổi rõ, làm nổi bật:

    • Ví dụ: mettre une citation en italique pour la détacher - viết một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ
  6. Biệt phái:

    • Ví dụ: détacher quelqu'un en ambassade - phái ai đi đại sứ
    • Ví dụ: détacher un fonctionnaire - biệt phái một viên chức
  7. Tẩy vết:

    • Ví dụ: détacher un costume - tẩy vếtmột quần áo
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Libérer: giải phóng, thả tự do (ví dụ: libérer un animal - thả một con vật)
  • Retirer: rút ra, lấy ra (ví dụ: retirer un objet - lấy ra một vật)
  • Séparer: tách rời (ví dụ: séparer deux choses - tách hai thứ ra)
Các cụm động từ (phrasal verbs):
  • "détacher" không nhiều cụm động từ phức hợp như tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp với các giới từ khác để tạo thành các cụm có nghĩa cụ thể hơn.
Idioms:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "détacher", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa tách rời hoặc làm nổi bật một điều đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "détacher", hãy nhớ rằng luôn cần một tân ngữ đi kèm. Ví dụ, bạn không thể chỉ nói "je détache", cần nói "je détache le cordon" (tôi cởi dây).
ngoại động từ
  1. cởi, mở, gỡ; thả
    • Détacher un cordon
      cởi dây
    • Détacher un paquet
      mở gói
    • Détacher un chien
      thả chó
  2. đưa ra xa, rút ra
    • Détacher les mains des hanches
      rút tay ra khỏi hông
  3. tách, lìa, bứt, rứt
    • Détacher les pétales d'une fleur
      bứt các cánh hoa
    • Détacher un pays d'un autre
      tách một nước khỏi nước khác
    • Ne pouvoir détacher son attention
      không thể lìa sự chú ý
    • Détacher nettement les syllabes
      tách các âm tiết
    • Détacher les notes
      (âm nhạc) tách âm các nốt
  4. phái; biệt phái
    • Détacher quelqu'un en ambassade
      phái ai đi đại sứ
    • Détacher un fonctionnaire
      biệt phái một viên chức
  5. làm nổi rõ, làm nổi bật
    • Mettre une citation en italique pour la détacher
      viết (in) một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ
  6. tẩy vết
    • Détacher un costume
      tẩy vếtmột quần áo

Similar Spellings

Words Containing "détacher"

Comments and discussion on the word "détacher"