Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
joindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nối
    • Joindre deux morceaux de bois
      nối hai mảnh gỗ
  • gắn thêm, kết hợp
  • theo kịp, đuổi kịp; gặp
    • Je n'arrive pas à le joindre
      tôi không tài nào gặp ông ta được
    • joindre les deux bouts
      xem bout
nội động từ
  • khít
    • Fenêtre qui joint mal
      cửa sổ không khít lắm
Related words
Related search result for "joindre"
Comments and discussion on the word "joindre"