French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- hợp với, nhập vào; tham gia, gia nhập
- Se joindre à la foule
nhập vào đám đông
- khít nhau
- Planches qui se joignent
những tấm ván khít nhau
- gặp lại nhau
- Nous n'avons pu nous joindre
chúng tôi đã không thể gặp lại nhau
- (nghĩa bóng) thêm vào
- A la beauté se joint le charme
cái duyên thêm vẻ đẹp