Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • joindre; grouper
    • Chập gót lại
      joindre les talons
    • Chập sợi
      grouper les fils
  • se toucher
    • Hai dây điện chập vào nhau làm nổ cầu chì
      deux fils électriques qui se touchent et font sauter le plomb
Related search result for "chập"
Comments and discussion on the word "chập"