Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
chập
Jump to user comments
version="1.0"?>
joindre; grouper
Chập gót lại
joindre les talons
Chập sợi
grouper les fils
se toucher
Hai dây điện chập vào nhau làm nổ cầu chì
deux fils électriques qui se touchent et font sauter le plomb
Related search result for
"chập"
Words pronounced/spelled similarly to
"chập"
:
chạp
chắp
chặp
chấp
chập
chép
chiếp
chíp
chóp
chốp
more...
Words contain
"chập"
:
chầm chập
chập
chập chà chập chờn
chập chà chập choạng
chập chờn
chập chừng
chập chững
chập cheng
chập choạng
chập mạch
more...
Words contain
"chập"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
régime
sûr
pointillé
infaillible
infaillibilité
retard
lent
mourir
retarder
mortel
more...
Comments and discussion on the word
"chập"