version="1.0"?>
- copier ; reproduire
- Chép một chương trình
copier un programme
- Nó đã chép của người bên cạnh
il a copié sur son voisin
- Chép một bài văn
copier un texte
- écrire
- Chép sử
écrire l' histoire
- clapper de la langue
- chem chép
(redoublement ; sens plus fort)
- chép lại
recopier ; transcrire
- chép lại một bản hợp đồng
transcrire un contrat