Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pointillé
Jump to user comments
tính từ
  • chấm chấm
    • Pointillé de grains noirs
      chấm chấm những hạt đen
danh từ giống đực
  • nét chấm chấm
    • Découper suivant le pointillé
      cắt theo nét chấm chấm
  • (nghệ thuật) lối chấm chấm
    • Dessin au pointillé
      lối vẽ chấm chấm
Related search result for "pointillé"
Comments and discussion on the word "pointillé"