version="1.0"?>
- entrer
- Nhập hàng vào kho
entrer des marchandises au magasin
- introduire
- Nhập một giống lúa mới
introduire une nouvelle variété de riz
- importer
- Nhập hàng nước ngoài
importer des marchanidises étrangères
- encaisser faire une rentrée (d'argent à la caisse...)
- réunir; assembler; se joindre
- Nhập hai bó củi làm một
réunir les deux fagots en un seul
- Nhập một làng vào một huyện
réunir un village à un district
- Nhập vào đám đông
se joindre à la foule
- se substituer à l'âme (du médium en parlant des esprits)
- nhập gia tùy tục
suivre les traditions de son nouvel entourage; s'adapter au milieu