Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhập in Vietnamese - French dictionary
đột nhập
du nhập
gia nhập
hỗn nhập
nội nhập
ngoại nhập
nhập
nhập bọn
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập diệu
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập lí
nhập môn
nhập nội
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhèm
nhập nhằng
nhập nhoạng
nhập quan
nhập quỹ
nhập quốc tịch
nhập siêu
nhập thanh
sáp nhập
sát nhập
tổng thu nhập
thâm nhập
thu nhập
tiêm nhập
tiềm nhập
xâm nhập
xâm nhập
xuất nhập
xuất nhập khẩu