version="1.0"?>
- joindre; adjoindre
- Kèm tờ này vào hồ sơ
joindre cette feuille au dossier
- flanquer
- Hai cái nến kèm hai bên cái lư hương
deux chandeliers qui flanquent une cassolette
- (thể dục thể thao) marquer
- Kèm đối thủ
marquer son adversaire
- suivre de près
- Kèm một học sinh để giúp học tập
suivre de près un élève pour l'aider dans ses études