Characters remaining: 500/500
Translation

adjoindre

Academic
Friendly

Từ "adjoindre" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ (transitif direct), có nghĩa là "thêm vào", "gắn thêm" hoặc "kết hợp". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động bổ sung một cái gì đó vào một cái khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Adjoindre" có thể hiểulàm cho cái gì đó trở nên lớn hơn bằng cách thêm vào một phần khác. thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc bổ sung thông tin, nhân viên, hoặc các yếu tố khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu thông thường:

    • Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique. (Người xưa thường thêm biệt danh vào họ của mình.)
    • đây, từ "adjoindre" được dùng để chỉ việc thêm một phần (biệt danh) vào một cái gì đó đã tồn tại (họ).
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh công việc:

    • Il a s'adjoindre deux collaborateurs. (Anh ta đã phải kiếm thêm hai người cộng tác.)
    • Trong câu này, "s'adjoindre" diễn tả việc anh ta cần bổ sung thêm những người cộng tác vào nhóm của mình.
Biến thể của từ:
  • S'adjoindre: Đâydạng phản thân của động từ "adjoindre", thường được sử dụng khi chủ ngữ cần thêm vào một thứ đó cho chính mình hoặc cho nhóm.
  • Adjoint: Danh từ chỉ người hoặc vật được thêm vào, thường dùng để chỉ những người cộng tác, trợ lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Joindre: Cũng có nghĩa là "thêm vào", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như "liên lạc" (joindre quelqu'un).
  • Ajouter: Có nghĩa là "thêm", nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc kết hợp hai phần. Ví dụ: "J'ajoute du sucre dans mon café." (Tôi thêm đường vào phê của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Adjoindre à: Thường được sử dụng để chỉ việc thêm một cái gì đó vào một cái khác. Ví dụ: "Il a adjoint des informations supplémentaires à son rapport." (Anh ta đã thêm thông tin bổ sung vào báo cáo của mình.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "adjoindre", bạn có thể tìm thấy các cụm từ sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong các hợp đồng hoặc tài liệu chính thức khi nói về việc bổ sung điều khoản.

Tóm lại:

"Adjoindre" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả hành động thêm vào một cái gì đó.

ngoại động từ
  1. phụ thêm vào
    • Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique
      người xưa thường thêm biệt danh vào họ của mình
    • Il a s'adjoindre deux collaborateurs
      anh ta đã phải kiếm thêm hai người cộng tác

Words Mentioning "adjoindre"

Comments and discussion on the word "adjoindre"