Characters remaining: 500/500
Translation

détacheur

Academic
Friendly

Từ "détacheur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thợ tẩy" hoặc "chất tẩy" dùng để chỉ những người hoặc sản phẩm khả năng loại bỏ vết bẩn trên quần áo.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "détacheur" có thể chỉ người làm công việc tẩy vết bẩn, nhưng thường được dùng để chỉ một loại sản phẩm, chất lỏng dùng để tẩy vết bẩn.
  • Tính từ: "détacheur" cũng có thể được dùng để mô tả tính chất của một sản phẩm nào đó khả năng tẩy vết bẩn.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Người dùng: "Mon père est un bon détacheur." (Bố tôimột thợ tẩy giỏi.)
  • Chất tẩy: "J'ai acheté un détacheur pour enlever les taches de vin." (Tôi đã mua một chất tẩy để loại bỏ những vết rượu vang.)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Flacon détacheur: "flacon" nghĩa là "lọ", vì vậy "flacon détacheur" có nghĩa là "lọ đựng nước tẩy vết". Ví dụ: "J'ai un flacon détacheur dans ma buanderie." (Tôi có một lọ tẩy vết trong phòng giặt của tôi.)
  • Détacher: Đâyđộng từ tương ứng, có nghĩa là "tẩy vết". Ví dụ: "Je dois détacher ma chemise avant de la porter." (Tôi phải tẩy vết cho chiếc áo sơ mi trước khi mặc.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tache: có nghĩa là "vết bẩn". Ví dụ: "Il y a une tache sur ta chemise." (Có một vết bẩn trên áo của bạn.)
  • Détachant: là một từ đồng nghĩa, chỉ chất tẩy, thường dùng để chỉ sản phẩm hơn là người. Ví dụ: "Utilisez un détachant efficace." (Hãy sử dụng một chất tẩy hiệu quả.)
5. Thành ngữ cụm động từ:
  • Détacher un vêtement: có nghĩa là "tẩy một bộ quần áo". Ví dụ: "Il faut détacher ce vêtement avant de le laver." (Phải tẩy vết cho bộ quần áo này trước khi giặt.)
  • Être un bon détacheur: có thể hiểu là "là một người giỏi trong việc tẩy vết". Ví dụ: "Elle est un bon détacheur, elle sait comment enlever les taches difficiles." ( ấymột người giỏi trong việc tẩy vết, ấy biết cách loại bỏ những vết bẩn khó.)
6. Chú ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "détacheur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về người làm công việc tẩy vết, bạn có thể sử dụng "thợ tẩy". Còn nếu bạn đang nói về sản phẩm, hãy dùng "chất tẩy".

danh từ
  1. thợ tẩy (vết ở) quần áo
tính từ
  1. tẩy vết
    • Flacon détacheur
      lọ đựng nước tẩy vết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détacheur"