Characters remaining: 500/500
Translation

chaînier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chaînier" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ rèn dây xích". Đâyngười chuyên làm sửa chữa các loại dây xích, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, giao thông, hoặc trong các ngành công nghiệp khác.

Phân tích từ "chaînier":
  1. Cấu trúc từ:

    • Từ "chaînier" được hình thành từ danh từ "chaîne" (dây xích) với hậu tố "-ier", thường được sử dụng để chỉ nghề nghiệp hoặc người làm một công việc cụ thể.
  2. Biến thể của từ:

    • Chaînière: danh từ giống cái, có thể được hiểu là "người làm dây xích" trong bối cảnh nữ giới.
    • Chaîne: danh từ giống cái, có nghĩa là "dây xích".
  3. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Forgeron: thợ rèn, nhưng chủ yếu làm việc với kim loại nói chung, không chỉ riêng dây xích.
    • Métallurgiste: nhà kim loại học, người nghiên cứu làm việc với các loại kim loại.
  5. Idioms cụm từ:

    • Không cụm từ cố định nào phổ biến liên quan đến từ "chaînier", nhưng có thể sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc hoặc nghề nghiệp.
  6. Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưngthể kết hợp với các động từ khác trong câu.
    • Ví dụ: "Travailler comme chaînier" (Làm việc như một thợ rèn dây xích).
Tóm lại:

Từ "chaînier" không chỉ đơn thuầnthợ rèn dây xích mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác nhau của nghề nghiệp trong ngành công nghiệp kim loại.

danh từ giống đực
  1. thợ rèn dây xích

Comments and discussion on the word "chaînier"