Characters remaining: 500/500
Translation

enchaînement

Academic
Friendly

Từ "enchaînement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le enchaînement) có nghĩa là "chuỗi", "dãy", "sự kết hợp" hoặc "sự liên kết". Từ này nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa sử dụng cơ bản
  • Enchaînement có thể chỉ sự kết hợp, sự liên kết giữa các sự vật, sự việc, hoặc các yếu tố trong một hệ thống.
2. Trong âm nhạc
  • Trong lĩnh vực âm nhạc, "enchaînement" diễn tả sự nối tiếp giữa các nốt nhạc hoặc các đoạn nhạc.
3. Sử dụng nâng cao
  • "Enchaînement" cũng có thể được dùng để chỉ sự xích lại, buộc lại, chẳng hạn như trong việc xích chó lại.
4. Các biến thể từ gần giống
  • Enchaîner: động từ "enchaîner" có nghĩa là "nối lại", "liên kết", "gắn bó".

    • Elle enchaîne les tâches sans interruption. ( ấy thực hiện các công việc liên tiếp không ngừng nghỉ.)
  • Chaînage: từ này cũng liên quan đến "enchaînement", thường chỉ sự kết nối hoặc chuỗi trong một ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.

5. Từ đồng nghĩa
  • Lien: có nghĩa là "mối liên hệ", "liên kết".
  • Série: nghĩa là "chuỗi", "dãy".
6. Các idioms cụm từ liên quan
  • Enchaîner les succès: có nghĩa là "liên tiếp đạt được thành công".
    • Il enchaîne les succès depuis le début de l'année. (Anh ấy đã liên tiếp đạt được thành công từ đầu năm.)
Tóm lại

Từ "enchaînement" là một từ đa dạng trong tiếng Pháp, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ cuộc sống hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn như âm nhạc hay kỹ thuật.

danh từ giống đực
  1. chuỗi, dãy
  2. sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó
    • Enchaînement de hasards
      sự kết hợp những cái ngẫu nhiên
    • Enchaînement logique
      sự gắn bó gich
  3. (âm nhạc) sự nối tiếp
  4. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xích lại, sự buộc lại
    • Enchaînement des chiens
      sự xích chó lại

Comments and discussion on the word "enchaînement"