Characters remaining: 500/500
Translation

chaînette

Academic
Friendly

Từ "chaînette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "dây chuyền nhỏ" hoặc "dây chuyền mảnh". Từ này được sử dụng để chỉ những loại dây, chuỗi hoặc sợi nhỏ, có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như kim loại, nhựa, hoặc vải.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Chaînette" thường được dùng để chỉ một loại dây chuyền nhỏ, có thểtrong lĩnh vực trang sức (như dây chuyền cổ) hoặc trong cơ khí (như dây chuyền dẫn động).
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Elle porte une belle chaînette en or. ( ấy đang đeo một dây chuyền vàng đẹp.)
    • La chaînette de la bicyclette est cassée. (Dây chuyền của xe đạp đã bị gãy.)
Các nghĩa khác nhau biến thể
  • Dưới góc độ cơ học:

    • "Chaînette" có thể chỉ đến các loại dây chuyền trong máy móc, nơi nhiệm vụ truyền động hoặc dẫn hướng.
  • Biến thể:

    • Từ "chaîne" (dây chuyền) là dạng chung hơn có thể chỉ đến dây chuyền lớn hơn, trong khi "chaînette" chỉ những dây chuyền nhỏ hơn hoặc mảnh hơn.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chaîne" (dây chuyền lớn hơn).
    • "Fil" (sợi).
  • Từ gần giống:

    • "Collier" (vòng cổ, thường không chỉ dây món trang sức hoàn chỉnh).
Cụm từ thành ngữ
  • Cụm từ:

    • "Chaînette de sécurité" (dây an toàn) thường dùng trong các bối cảnh như bảo vệ hoặc giữ an toàn cho một thiết bị nào đó.
  • Thành ngữ:

    • Không thành ngữ nổi bật liên quan đến "chaînette", nhưng bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến trang sức hoặc kỹ thuật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể nói "système de chaînette" để chỉ đến hệ thống dây chuyền trong một máy móc phức tạp hơn.
  • Trong thời trang, "chaînette" có thể được sử dụng để mô tả các chi tiết nhỏ trên trang phục, như là "décor en chaînette" (họa tiết bằng dây chuyền).
Kết luận

Từ "chaînette" là một từ phong phú với nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến trang sức, kỹ thuật, thiết kế.

danh từ giống cái
  1. dây chuyền nhỏ
  2. (cơ học) đường senet

Comments and discussion on the word "chaînette"