Characters remaining: 500/500
Translation

déchaîné

Academic
Friendly

Từ "déchaîné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dữ dội", "hung dữ" hoặc "mãnh liệt". thường được dùng để miêu tả một trạng thái không thể kiểm soát, đầy cảm xúc hoặc sức mạnh.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Dữ dội, hung dữ:

    • Khi dùng để miêu tả một thứ đó mạnh mẽ, không thể kiểm soát, "déchaîné" thường được đi kèm với các danh từ thể hiện sức mạnh tự nhiên hoặc cảm xúc.
    • Ví dụ:
  2. Mãnh liệt trong cảm xúc:

    • Từ này cũng có thể được dùng để miêu tả cảm xúc của con người, khi ai đó thể hiện cảm xúc một cách mãnh liệt.
    • Ví dụ:
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "Déchaîné" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thiên nhiên đến tâmcon người. Ngoài các ví dụ trên, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong những cụm từ như:
    • "une colère déchaînée" – "cơn giận dữ dội".
    • "une passion déchaînée" – "một niềm đam mê mãnh liệt".
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể của từ này là "déchaîner" (động từ), có nghĩa là "khiến cho (cái gì đó) trở nên dữ dội hơn hoặc không thể kiểm soát".
  • Từ đồng nghĩa có thể là "furieux" (giận dữ), "violent" (bạo lực), "sauvage" (hoang ).
Idioms Phrasal Verbs
  • Một cụm từ thú vị có thể là "être déchaîné" – có nghĩa là "trở nên điên cuồng" hoặc "mất kiểm soát".
tính từ
  1. dữ dội, hung dữ
    • Flots déchaînés
      sóng dữ dội
    • un enfant déchaîné
      đứa trẻ hung dữ

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "déchaîné"

Comments and discussion on the word "déchaîné"