Characters remaining: 500/500
Translation

décan

Academic
Friendly

Từ "décan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le décane) ý nghĩa chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như thiên văn học, văn học, lịch sử. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Thiên văn học: Trong bối cảnh thiên văn, "décan" chỉ một phần trong 30 độ của vòng tròn thiên đỉnh, tổng cộng 12 decans trong một năm, mỗi decan tương ứng với một chòm sao.
  2. Văn học: Trong văn học, "décan" có thể đề cập đến một nhóm tác phẩm hoặc tác giả nào đó được phân loại theo các tiêu chí nhất định.
  3. Lịch sử: Từ này cũng có thể chỉ đến một thập trưởng (có nghĩangười phụ trách mười người lính) trong quân đội La cổ đại.
Ví dụ sử dụng
  1. Thiên văn học:

    • "Le premier décan du Taureau commence à la fin d'avril." (Decan đầu tiên của chòm sao Kim Ngưu bắt đầu vào cuối tháng Tư.)
  2. Văn học:

    • "Dans ce livre, l'auteur explore les thèmes de la vie à travers plusieurs décans." (Trong cuốn sách này, tác giả khám phá các chủ đề của cuộc sống thông qua nhiều decans khác nhau.)
  3. Lịch sử:

    • "Le décan commandait dix soldats dans l'armée romaine." (Thập trưởng phụ trách mười lính trong quân đội La .)
Các biến thể từ gần giống
  • Décanat: có thể đề cập đến một cơ quan quảntrong một trường đại học, thườngnơi điều hành các khoa.
  • Décane: là một thuật ngữ hóa học chỉ một loại hydrocarbon, cụ thểmột alkane với mười carbon.
Từ đồng nghĩa
  • Trong ngữ cảnh quân sự, từ đồng nghĩa có thể là "centurion" (người chỉ huy một trăm lính trong quân đội La ).
Cụm từ thành ngữ
  • Không thành ngữ nổi bật liên quan đến từ này, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể áp dụng từ "décan" trong các buổi thảo luận về thiên văn học, văn học, hoặc lịch sử để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các chủ đề này.
Lưu ý
  • Hãy chú ý phân biệt nghĩa cách sử dụng của từ "décan" trong các ngữ cảnh khác nhau để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) thập độ
  2. (sử học) thập trưởng (phụ trách mười người lính cổ La )

Comments and discussion on the word "décan"