Characters remaining: 500/500
Translation

décanteur

Academic
Friendly

Từ "décanteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy gạn" hoặc "bình gạn". Đâymột thiết bị hoặc dụng cụ dùng để tách các chất lỏng khác nhau, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm hoặc trong phòng thí nghiệm.

Định nghĩa:
  • Décanteur: Thiết bị hoặc dụng cụ dùng để tách biệt các chất lỏng dựa vào sự khác biệt về mật độ hoặc trọng lực, thường để làm sạch hoặc tinh chế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành thực phẩm:

    • "Le décanteur est utilisé pour séparer l'huile de l'eau dans la production d'olive." (Máy gạn được sử dụng để tách dầu ra khỏi nước trong sản xuất dầu ô liu.)
  2. Trong phòng thí nghiệm:

    • "Nous avons utilisé un décanteur pour séparer les sédiments du liquide." (Chúng tôi đã sử dụng máy gạn để tách các cặn khỏi chất lỏng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, từ "décanteur" có thể được sử dụng để nói về các quy trình tách chiết phức tạp hơn, chẳng hạn như trong hóa học hoặc sinh học.
  • Ví dụ: "Le décanteur centrifuge permet d'accélérer le processus de séparation des composants." (Máy gạn ly tâm cho phép tăng tốc độ quá trình tách các thành phần.)
Phân biệt các biến thể:
  • Décantation: (danh từ) Quá trình tách biệt các chất lỏng, thường trong ngữ cảnh khoa học.
  • Décantateur: (danh từ) Một thiết bị tương tự như "décanteur", nhưng có thể nhấn mạnh đến việc giữ chứa các chất lỏng sau khi đã tách.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Séparateur: (danh từ) Thiết bị tách biệt, có thể dùng cho nhiều loại chất khác nhau, không chỉ giới hạnchất lỏng.
  • Filtre: (danh từ) Bộ lọc, dùng để làm sạch các chất lỏng hoặc khí bằng cách loại bỏ các hạt hoặc tạp chất.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến từ "décanteur", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp cụm từ như: - "Faire le tri" (phân loại) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tách biệt các chất lỏng hoặc hỗn hợp.

Kết luận:

Từ "décanteur" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghiệp thực phẩm các lĩnh vực khác liên quan đến chất lỏng.

danh từ giống đực
  1. máy gạn

Comments and discussion on the word "décanteur"