Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
85
86
87
88
89
»
»»
Words Containing "H"
nhơi
nhời
nhởi
nhồi nhét
nhoi nhói
nhồi sọ
nho lâm
nhòm
nhỏm
nhóm
nhôm
nhổm
nhọ mặt
nhọ mặt người
nhóm bếp
nhóm họp
nhỡ miệng
nhóm định chức
nhôm nham
nhồm nhàm
nhom nhem
nhòm nhỏ
nhơm nhở
nhồm nhoàm
nhơm nhớp
nhỏ mọn
nhớ mong
nhõn
nhón
nhọn
nhộn
nhơn
nhờn
nhởn
nhớn
Nhơn ái
Nhơn An
Nhơn Bình
Nhơn Châu
nhổ neo
nhòng
nhóng
nhông
nhồng
nhộng
nhỏng nhảnh
nhóng nhánh
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhõng nhẽo
nhong nhong
nhong nhóng
nhông nhông
nhón gót
nhỏ người
Nhớ người hàng bánh
nho nhã
nhớ nhà
Nhơn Hải
nhỏ nhắn
nhố nhăng
nhỡ nhàng
Nhơn Hạnh
nhỏ nhặt
Nhơn Hậu
nhỏ nhẻ
nhỏ nhẹ
nhọ nhem
nhỏ nhen
nho nhỏ
nhơ nhớ
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
Nhơn Hoà
Nhơn Hoà Lập
nhọn hoắt
nho nhoe
nhỏ nhoi
nhỡ nhời
Nhơn Hội
nhơ nhớp
nhớ nhung
Nhơn Hưng
nhơ nhuốc
nhơn huynh
Nhơn Khánh
Nhơn Lộc
Nhơn Lý
Nhơn Mỹ
Nhơn Nghĩa
««
«
85
86
87
88
89
»
»»