Characters remaining: 500/500
Translation

nhồng

Academic
Friendly

Từ "nhồng" trong tiếng Việt một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "nhồng", cùng với các dụ, cách sử dụng nâng cao, các từ liên quan.

Định nghĩa:

"Nhồng" một từ dùng để chỉ một loại chim, thường chim nhồng (tên khoa học: Gracula religiosa), một loài chim khả năng bắt chước âm thanh rất tốt. Chim nhồng thường bộ lông đẹp được nuôi làm cảnh hoặc để nghe tiếng hót.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Chim nhồng: Như đã đề cập, đây nghĩa phổ biến nhất. Chim nhồng nổi tiếng với khả năng bắt chước tiếng nói.

    • dụ: "Chim nhồng trong vườn nhà tôi rất hay hót."
  2. Nhồng (hành động): Trong một số ngữ cảnh, "nhồng" có thể hiểu hành động kêu hoặc hót của chim.

    • dụ: "Buổi sáng, tiếng nhồng từ vườn làm tôi thấy dễ chịu."
Biến thể từ gần giống:
  • Nhồng nhộng: Đây từ dùng để chỉ một trạng thái nào đó, có thể sự hoạt bát, vui vẻ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến chim.
  • Các từ đồng nghĩa: Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp với "nhồng", nhưng có thể nhắc đến các loại chim khác như "chim sẻ", "chim chích", nhưng chúng không khả năng bắt chước âm thanh như chim nhồng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "nhồng" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về sự tự do, vui tươi hoặc cuộc sống gần gũi với thiên nhiên.
    • dụ: "Tiếng nhồng hót vang vọng giữa rừng xanh, như bản nhạc của thiên nhiên."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhồng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng. Nếu bạn nói đến chim nhồng, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu về loài chim này.

  1. d. (ph.). Yểng.

Comments and discussion on the word "nhồng"