Characters remaining: 500/500
Translation

nhõn

Academic
Friendly

Từ "nhõn" trong tiếng Việt có nghĩachỉ còn rất ít hoặc chỉmức thấp nhất. thường được dùng để diễn tả số lượng hoặc mức độ của một cái đó, thể hiện rằng một thứ đó đã giảm đi rất nhiều chỉ còn lại một phần rất nhỏ.

dụ sử dụng từ "nhõn":
  1. Còn nhõn một đồng: Nghĩa là chỉ còn lại một đồng tiền, rất ít.

    • dụ: "Tôi chỉ còn nhõn một đồng trong túi."
  2. Nhõn một chiếc bánh: Nghĩa là chỉ còn lại một chiếc bánh, không còn nữa.

    • dụ: "Trong tủ lạnh nhõn một chiếc bánh, ai muốn ăn thì nhanh lên!"
  3. Nhõn vài người: Nghĩa là chỉ còn lại một số ít người.

    • dụ: "Lớp học hôm nay nhõn vài người đến."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết, "nhõn" có thể được dùng để nhấn mạnh sự ít ỏi, cho thấy sự đáng tiếc hoặc thiếu thốn.
    • dụ: "Công việc này nhõn một ít thời gian để hoàn thành, mình phải làm nhanh thôi."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Nhõn" thường được sử dụng trong văn nói, có thể không phổ biến trong văn viết trang trọng.
  • Một số người có thể sử dụng từ "chỉ" để thay thế trong một số tình huống, nhưng "nhõn" mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Chỉ: Cũng có nghĩachỉ còn lại một chút, nhưng không mạnh mẽ bằng "nhõn".
  • Ít: Diễn tả số lượng không nhiều, nhưng không nhấn mạnh như "nhõn".
  • Thưa: Thường dùng để chỉ số lượng người ít, nhưng không dùng để chỉ đồ vật.
Kết luận:

Từ "nhõn" một từ dùng để nhấn mạnh sự ít ỏi thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.

  1. ph. Chỉ còn rất ít hoặcmức thấp nhất: Còn nhõn một đồng.

Comments and discussion on the word "nhõn"