Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhún

Academic
Friendly

Từ "nhún" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Nhún (động từ): Co người lại để lấy đà hoặc tạo lực. dụ, khi bạn muốn nhảy cao, bạn có thể "nhún chân" để lấy đà.
  2. Nhún (tính từ): Mang nghĩa khiêm tốn, không tự phụ. dụ, khi một người nói "nói nhún", có nghĩahọ nói một cách khiêm tốn, không khoe khoang.
dụ sử dụng:
  1. Về nghĩa co người lại:

    • "Khi nghe tiếng còi, các cầu thủ đã nhún chân để chuẩn bị chạy."
    • "Trẻ em thường nhún người khi chơi trò nhảy dây."
  2. Về nghĩa khiêm tốn:

    • "Anh ấy rất nhún khi nói về thành tích của mình, không bao giờ tự mãn."
    • " ấy nói nhún về những điều mình đã làm được, làm mọi người cảm thấy quý mến hơn."
Các biến thể của từ:
  • Nhún nhảy: Hành động nhún lên xuống, thường vui vẻ hoặc khiêu vũ. dụ: " ấy nhún nhảy theo điệu nhạc."
  • Nhún vai: Hành động co vai lại, thường diễn tả sự không biết hoặc không quan tâm. dụ: "Khi được hỏi về việc đó, anh ta chỉ nhún vai."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhảy: Có nghĩabật lên khỏi mặt đất, nhưng không nhất thiết phải "nhún" trước khi nhảy.
  • Co: Hành động rút lại hoặc thu nhỏ kích thước, nhưng không có nghĩa cụ thể như "nhún" trong việc lấy đà.
Lưu ý:
  • "Nhún" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc vui chơi, còn khi nói về tính cách, thường thể hiện sự khiêm tốn.
  • Cần phân biệt "nhún" với các từ khác như "nhảy" hay "co", mỗi từ ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.
  1. đg. Co người lại để lấy đà: Nhún chân nhảy.
  2. ph. Khiêm tốn: Nói nhún.

Comments and discussion on the word "nhún"