Characters remaining: 500/500
Translation

nhìn

Academic
Friendly

Từ "nhìn" trong tiếng Việt có nghĩa chính hành động sử dụng mắt để quan sát hoặc trông thấy một vật, một người nào đó. Đây một động từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chú ý trông:

    • dụ: " nheo mắt nhìn những giọt nắng vàng." (Ở đây, "nhìn" thể hiện hành động quan sát một cách chú tâm.)
    • dụ: "Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn." (Câu thơ này sử dụng "nhìn" để thể hiện sự nhớ nhung, cảm xúc gắn liền với cảnh vật.)
  2. Xem xét, nhận định:

    • dụ: "Nhìn vấn đề một cách khách quan." (Ở đây, "nhìn" không chỉ đơn thuần quan sát còn mang ý nghĩa phân tích, đánh giá.)
  3. Trông nom:

    • dụ: "Bận quá, chẳng nhìn đến con." (Trong trường hợp này, "nhìn" thể hiện sự quan tâm hay chú ý đến một người, cụ thể đứa trẻ.)
  4. Để mắt tới:

    • dụ: "Không thì giờ nhìn đến sách vở." (Ở đây, "nhìn" có nghĩakhông thời gian để quan tâm hay chú ý đến việc học.)
  5. Thừa nhận:

    • dụ: "Bố không nhìn nữa." (Trong ngữ cảnh này, "nhìn" thể hiện sự quan tâm hay thừa nhận sự tồn tại của một người.)
  6. Trông ra, đối diện với:

    • dụ: "Nhà ông ấy nhìn ra sông." (Ở đây, "nhìn" mang nghĩa là hướng về một phía nào đó.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xem: Cũng có nghĩa tương tự như "nhìn", nhưng thường mang nghĩa xem xét kỹ lưỡng hơn. dụ: "Tôi xem bộ phim rất hay."
  • Quan sát: Mang nghĩa nghiên cứu, theo dõi một cách hệ thống hơn. dụ: "Tôi quan sát hành vi của động vật."
  • Thấy: Thường chỉ đơn thuần nhìn thấy không cần chú ý hay suy nghĩ. dụ: "Tôi thấy một con mèo trên đường."
Chú ý phân biệt:
  • Nhìn thường mang tính chủ động, ý thức hơn so với thấy.
  • Xem có thể mang ý nghĩa giải trí hơn so với nhìn.
  • Quan sát thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc khoa học, cần sự chú ý ghi chép.
Kết luận:

Từ "nhìn" một từ rất đa dạng trong tiếng Việt với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Điều quan trọng hiểu ngữ cảnh để sử dụng từ cho phù hợp.

  1. đgt 1. Chú ý trông: nheo mắt nhìn những giọt nắng vàng (Ng-hồng); Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn (Tố-hữu). 2. Xem xét, nhận định: Nhìn vấn đề một cách khách quan. 3. Trông nom: Bận quá, chẳng nhìn đến con. 4. Để mắt tới: Không thì giờ nhìn đến sách vở. 5. Thừa nhận: Bố không nhìn nữa. 6. Trông ra, đối diện với: Nhà ông ấy nhìn ra sông.

Comments and discussion on the word "nhìn"