Từ "nhũn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến trạng thái mềm mại, nhạy cảm hoặc thái độ khiêm tốn. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "nhũn":
1. Nghĩa chính của từ "nhũn":
2. Nghĩa liên quan đến thái độ:
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Biến thể và từ đồng nghĩa:
Nhũn nhặn: Từ này mang nghĩa tương tự, diễn tả sự khiêm tốn và nhã nhặn trong cách ứng xử.
Mềm mại: Có thể dùng để chỉ vật thể, nhưng không mang nghĩa khiêm tốn như "nhũn".
5. Từ gần giống:
Mềm: Từ này cũng chỉ trạng thái không cứng, nhưng không mang ý nghĩa về thái độ khiêm tốn.
Yếu đuối: Có thể hiểu là một dạng thái độ nhũn nhặn nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
6. Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhũn", cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa chỉ trạng thái vật lý và nghĩa chỉ thái độ. Từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và có thể kết hợp với nhiều từ khác để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.