Characters remaining: 500/500
Translation

nhơn

Academic
Friendly

Từ "nhơn" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán "nhân" (人), có nghĩa là "người". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Việt, "nhơn" thường được sử dụng để chỉ sự nhân đạo, lòng nhân ái, hoặc cách cư xử tốt đẹp của con người đối với nhau.

Giải thích:
  • Nhơn có thể hiểu một trạng thái hoặc thái độ sống tốt đẹp, thể hiện sự quan tâm tôn trọng lẫn nhau trong xã hội. Khi một người được coi "nhơn", điều đó có nghĩahọ sống đạo đức, biết yêu thương giúp đỡ người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy một người rất nhơn, luôn giúp đỡ những người xung quanh."

    • (Ở đây, "nhơn" dùng để mô tả tính cách tốt đẹp của một người.)
  2. Câu phức tạp hơn: "Trong xã hội hiện đại, việc sống nhơn rất quan trọng, giúp xây dựng một cộng đồng đoàn kết."

    • (Ở đây, "sống nhơn" được nhấn mạnh một yếu tố cần thiết cho sự phát triển của xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhơn" cũng có thể được sử dụng trong các câu diễn đạt phong cách sống hoặc triết lý sống. dụ: "Chúng ta nên sống nhơn để tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Nhân: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất chính thức hơn hoặc trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo.
  • Thương: Từ này thường chỉ sự yêu thương, nhưng không nhất thiết phải sự nhân đạo hay lòng tốt như "nhơn".
Từ đồng nghĩa:
  • Nhân ái: Mang nghĩa tương tự, chỉ sự yêu thương lòng tốt đối với người khác.
  • Lương thiện: Chỉ những người tâm hồn trong sáng, không xấu xa.
Từ liên quan:
  • Từ thiện: Hành động làm điều tốt, giúp đỡ người khác không mong nhận lại.
  • Đạo đức: Tinh thần, quy tắc về cách cư xử tốt đẹp trong xã hội.
  1. (đph) d. Nh. Nhân: ăn ở nhơn.

Comments and discussion on the word "nhơn"