Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
non
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Núi: Non xanh nước biếc.
  • t, ph. 1. Mới mọc, mới sinh, ít tuổi: Mầm non. 2. Chưa tới thời hạn hoặc mức độ cần thiết: Đẻ non; Đậu rán non. 3. ở trình độ thấp: Nghệ thuật non.
Comments and discussion on the word "non"