Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
non
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Núi: Non xanh nước biếc.
t, ph. 1. Mới mọc, mới sinh, ít tuổi: Mầm non. 2. Chưa tới thời hạn hoặc mức độ cần thiết: Đẻ non; Đậu rán non. 3. ở trình độ thấp: Nghệ thuật non.
Related search result for
"non"
Words pronounced/spelled similarly to
"non"
:
nan
nàn
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nén
nên
nền
more...
Words contain
"non"
:
Đỉnh Giáp non thần
ông cụ non
Cao Biền dậy non
gạch non
lời non nước
mầm non
măng non
nâu non
núi non
núi non bộ
more...
Comments and discussion on the word
"non"