Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biến âm của nạn (dùng trong văn học cũ): Gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương (K).
Related search result for "nàn"
Comments and discussion on the word "nàn"