Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Hiện tượng gây ra tai hại đến tính mạng hoặc tài sản: Người ngay mắc nạn, kẻ gian vui cười (tng); Nạn lụt; Nạn đói; Nạn mại dâm; Hết nạn ấy đến nạn kia (K).
Related search result for "nạn"
Comments and discussion on the word "nạn"