Từ "nhổm" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động ngồi hoặc đứng dậy một cách nhanh chóng, thường với tư thế hơi cong người. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một động tác mà người ta thường làm khi chuẩn bị đứng lên hoặc khi muốn chú ý đến điều gì đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi nghe có tiếng gọi, anh ấy nhổm dậy ngay lập tức."
(Trong câu này, "nhổm dậy" thể hiện hành động nhanh chóng đứng lên khi nghe thấy tiếng gọi.)
"Giữa buổi họp, một vài người đã nhổm dậy để xem ai đang đến."
(Ở đây, "nhổm dậy" không chỉ đơn thuần là đứng lên mà còn thể hiện sự tò mò hay chú ý đến điều gì đó xảy ra.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ "nhổm" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngồi nhổm", "đứng nhổm".
Ngồi nhổm: Tư thế ngồi nhưng không ngồi hoàn toàn, có thể giống như đang chuẩn bị đứng lên. Ví dụ: "Cô bé ngồi nhổm trên ghế chờ mẹ đến."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đứng dậy: Hành động đứng lên từ tư thế ngồi nhưng không nhất thiết phải ngồi nhổm trước đó. Ví dụ: "Sau khi nghe tin vui, mọi người đều đứng dậy."
Chồm lên: Hành động cúi người về phía trước rồi đứng lên.
Từ liên quan:
Nhóm: Trong ngữ cảnh "ngồi nhổm", từ này có thể liên quan đến việc ngồi cùng một nhóm người và ai đó chuẩn bị đứng lên.
Chú ý: Thường liên quan đến việc nhổm dậy để chú ý đến một điều gì đó, ví dụ: "Tôi nhổm dậy vì thấy có điều gì thú vị."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhổm", cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự. "Nhổm" thường mang ý nghĩa hành động nhanh, trong khi các từ như "đứng dậy" hay "chồm lên" có thể mang những sắc thái khác nhau.