Characters remaining: 500/500
Translation

nhôm

Academic
Friendly

Từ "nhôm" trong tiếng Việt chỉ một loại kim loại nhẹ, màu trắng, rất khó bị gỉ sét khả năng dẫn điện cùng dẫn nhiệt tốt. Nhôm thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp chế tạo cho đến sản xuất đồ dùng hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Nhôm (danh từ): một loại kim loại nhẹ, màu trắng, rất bền không bị gỉ. được dùng phổ biến trong ngành công nghiệp đời sống hàng ngày.
Cách sử dụng:
  1. Về vật liệu:

    • dụ: "Cửa sổ này được làm bằng nhôm, nên rất nhẹ bền."
    • dụ nâng cao: "Các kỹ sư thường chọn nhôm để chế tạo khung máy bay trọng lượng nhẹ của ."
  2. Trong chế biến thực phẩm:

    • dụ: "Hãy sử dụng giấy nhôm để bọc thức ăn, giúp giữ cho thực phẩm tươi ngon hơn."
    • dụ nâng cao: "Trong ngành ẩm thực, giấy nhôm được dùng để nướng thực phẩm không làm mất đi độ ẩm."
  3. Trong xây dựng:

    • dụ: "Các tòa nhà hiện đại thường sử dụng mặt tiền bằng nhôm để tạo vẻ sang trọng."
    • dụ nâng cao: "Việc sử dụng nhôm trong xây dựng không chỉ tiết kiệm chi phí còn tăng tính thẩm mỹ cho công trình."
Biến thể của từ:
  • Nhôm hợp kim: nhôm được pha trộn với các kim loại khác để tăng cường tính chất vật .
  • Giấy nhôm: loại giấy được tráng một lớp nhôm, thường dùng trong nấu ăn hoặc bảo quản thực phẩm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kẽm: Một loại kim loại cũng tính chống gỉ, nhưng nặng hơn nhôm.
  • Thép: một hợp kim chứa sắt, nặng bền hơn nhôm, nhưng dễ bị gỉ sét hơn.
  • Bạc: Một loại kim loại quý, tuy cũng màu trắng nhưng nặng đắt hơn nhôm.
Lưu ý:
  • Nhôm không bị gỉ sét như sắt, nhưng nếu để lâu trong môi trường ẩm ướt, có thể hình thành một lớp oxit nhôm bảo vệ.
  • Nhôm khả năng tái chế rất tốt, nên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chế biến từ nhôm.
Tóm tắt:

Nhôm một kim loại nhẹ, bền nhiều ứng dụng trong đời sống công nghiệp. Khi sử dụng từ "nhôm", bạn có thể nghĩ đến các sản phẩm từ nhôm xung quanh mình, từ cửa sổ đến đồ dùng nhà bếp.

  1. d. Kim loại nhẹ, màu trắng, khó gỉ, dễ dát mỏng, dẫn nhiệt dẫn điện tốt, dùng để chế hợp kim dùng trong công nghiệp hoặc làm đồ dùng hằng ngày.

Comments and discussion on the word "nhôm"