Từ "nhím" trong tiếng Việt chỉ một loài động vật có vú thuộc nhóm gặm nhấm. Đặc điểm nổi bật của nhím là cơ thể của chúng được bao phủ bởi nhiều lông hình que nhọn, giúp bảo vệ chúng khỏi các động vật săn mồi. Khi gặp nguy hiểm, nhím có thể cuộn tròn lại, để lộ ra những chiếc lông nhọn nhằm tự vệ.
Ví dụ sử dụng từ "nhím":
Câu đơn giản: "Nhím thường sống trong rừng và ăn côn trùng."
Câu phức: "Khi thấy kẻ thù, nhím cuộn tròn lại để bảo vệ bản thân."
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học, từ "nhím" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh tượng trưng cho sự kiên cường và khả năng tự vệ.
Ví dụ: "Giống như một con nhím, tôi luôn biết cách bảo vệ mình trước những khó khăn trong cuộc sống."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "hải ly" (cũng là một loài động vật gặm nhấm nhưng khác với nhím về hình dáng và môi trường sống).
Từ đồng nghĩa: không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "nhím", nhưng có thể kể đến "động vật gặm nhấm" như một nhóm lớn mà nhím thuộc về.
Từ liên quan:
"Gặm nhấm": chỉ hành động ăn thức ăn bằng cách gặm nhấm, thường dùng để mô tả hành vi của các loài động vật như nhím, chuột, thỏ...
"Lông nhím": là lông của nhím, có hình dạng nhọn và cứng, dùng để chỉ đặc điểm của con vật này.