Từ "nhộng" trong tiếng Việt có nghĩa là giai đoạn phát triển của một số loại sâu bọ, thường là giai đoạn nằm trong kén trước khi trở thành côn trùng trưởng thành. Trong tự nhiên, nhộng thường được tìm thấy trong các kén, nơi mà chúng sẽ trải qua quá trình biến hình.
Định nghĩa chi tiết: - Nhộng (danh từ): Là giai đoạn trung gian giữa sâu (ấu trùng) và côn trùng trưởng thành trong chu trình sống của một số loài như bướm, ong, hay nhộng tằm. Trong giai đoạn này, nhộng thường không hoạt động nhiều mà nằm trong kén để phát triển.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Nhộng tằm là giai đoạn quan trọng để sản xuất tơ." (Ở đây, "nhộng tằm" chỉ rõ loại nhộng của con tằm, được nuôi để lấy tơ.) 2. Câu nâng cao: "Sau khi nhộng phát triển đủ, nó sẽ biến thành bướm và bay ra khỏi kén." (Câu này mô tả quá trình biến hình từ nhộng sang bướm.)
Biến thể của từ: - "Nhộng tằm": Nhộng của con tằm, nổi tiếng trong việc sản xuất tơ. - "Nhộng bướm": Nhộng của các loài bướm, thường nằm trong kén để phát triển.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Kén: Là lớp vỏ bên ngoài bảo vệ nhộng trong quá trình phát triển. - Sâu: Giai đoạn trước nhộng, thường là ấu trùng. - Côn trùng: Loại động vật trưởng thành mà nhộng sẽ biến thành.
Chú ý: - Nhộng thường không di chuyển và cần thời gian để phát triển, trong khi sâu thì có thể di chuyển và ăn uống. - Có một số từ liên quan khác như "biến hình", chỉ quá trình chuyển từ nhộng thành côn trùng trưởng thành.