Characters remaining: 500/500
Translation

nhộng

Academic
Friendly

Từ "nhộng" trong tiếng Việt có nghĩagiai đoạn phát triển của một số loại sâu bọ, thường giai đoạn nằm trong kén trước khi trở thành côn trùng trưởng thành. Trong tự nhiên, nhộng thường được tìm thấy trong các kén, nơi chúng sẽ trải qua quá trình biến hình.

Định nghĩa chi tiết: - Nhộng (danh từ): giai đoạn trung gian giữa sâu (ấu trùng) côn trùng trưởng thành trong chu trình sống của một số loài như bướm, ong, hay nhộng tằm. Trong giai đoạn này, nhộng thường không hoạt động nhiều nằm trong kén để phát triển.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Nhộng tằm giai đoạn quan trọng để sản xuất ." (Ở đây, "nhộng tằm" chỉ loại nhộng của con tằm, được nuôi để lấy .) 2. Câu nâng cao: "Sau khi nhộng phát triển đủ, sẽ biến thành bướm bay ra khỏi kén." (Câu này mô tả quá trình biến hình từ nhộng sang bướm.)

Biến thể của từ: - "Nhộng tằm": Nhộng của con tằm, nổi tiếng trong việc sản xuất . - "Nhộng bướm": Nhộng của các loài bướm, thường nằm trong kén để phát triển.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Kén: lớp vỏ bên ngoài bảo vệ nhộng trong quá trình phát triển. - Sâu: Giai đoạn trước nhộng, thường ấu trùng. - Côn trùng: Loại động vật trưởng thành nhộng sẽ biến thành.

Chú ý: - Nhộng thường không di chuyển cần thời gian để phát triển, trong khi sâu thì có thể di chuyển ăn uống. - một số từ liên quan khác như "biến hình", chỉ quá trình chuyển từ nhộng thành côn trùng trưởng thành.

  1. dt. Sâu bọ thời nằm trong kén: nhộng tằm trần như nhộng.

Comments and discussion on the word "nhộng"