Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last
nề hà
nền lễ sân thi
Nụ cười nghìn vàng
nức danh
nửa chừng
nữ hạnh
nữ hoàng
nữ nhi
nữ nhi thường tình
nữ sinh
nữ tính
nữa khi
nỗi mình
nỗi nhà
nỗi nhà báo đáp
nối khố
nối nghiệp
nồi đình
nồi chỉ
nồi chõ
nồi hai
nồi hấp
nồng cháy
nồng hậu
nồng nhiệt
nồng thắm
nổi chìm
nổi danh
nổi hiệu
Nổi quân Hạ
nịnh
nịnh hót
nịnh nọt
nịnh tính
Nịnh Thích
nịnh thần
nộ khí
nội chính
nội chiến
nội hàm
nội hóa
nội họa
Nội Hoàng
nội khóa
nội khoa
Nội kinh
nội nhân
nội nhật
nội thành
Nội Thôn
nội thần
nội thuộc
nội thương
năm ánh sáng
Năm cha ba mẹ
năm dương lịch
năm học
Năm Hồ
năm nhuận
năm xuân phân
năng động tính
năng học
nem chua
Nga Hoàng, Nữ anh
ngang hàng
ngang ngạnh
ngang nhiên
ngang phè
ngay lành
ngay tức khắc
ngay thảo
ngay thật
ngay thẳng
ngành
ngành ngọn
ngành nghề
ngày hoàng đạo
ngày sinh
ngày tháng
Ngày tháng trong bầu
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last