Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nồi chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cuộn chỉ nhỏ quấn tròn, to bằng ngón chân cái, hình cái nồi.
Related search result for "nồi chỉ"
Comments and discussion on the word "nồi chỉ"