Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhởi

Academic
Friendly

Từ "nhởi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ hoạt động vui chơi, đùa nghịch của trẻ con. Khi trẻ em "nhởi", chúng thường thể hiện sự vui vẻ, hồn nhiên không nhiều lo lắng. Từ này mang tính chất biểu cảm, thể hiện sự thoải mái vui tươi.

Định nghĩa:
  • Nhởi: (động từ) Chỉ hoạt động chơi đùa, nhảy múa của trẻ em, thể hiện sự vui vẻ, hồn nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bọn trẻ đang nhởicông viên." (Chỉ việc trẻ con đang chơi đùa tại công viên).
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi hoàn thành bài tập, chúng tôi cùng nhau ra ngoài nhởi cho đến khi mặt trời lặn." (Ý nói sau khi học xong, mọi người cùng nhau chơi đùa cho đến tối).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "nhởi" có thể được dùng để chỉ hoạt động vui chơi không chỉ của trẻ em còn của những người lớn khi họ tham gia vào các hoạt động giải trí nhẹ nhàng. dụ: "Chúng ta hãy nhởi một chút để xua tan căng thẳng."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "nhảy" có thể được sử dụng khi nói về việc nhảy múa, nhưng không nhất thiết phải chơi đùa.
  • Từ gần giống: "chơi", "đùa", "nhảy múa". các từ này có nghĩa tương tự, nhưng "nhởi" thường mang tính chất vui vẻ hồn nhiên hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Chơi": chỉ hoạt động giải trí nói chung, không chỉ riêng trẻ em.
  • "Đùa": có thể chỉ hoạt động vui đùa nhưng không nhất thiết phải trẻ con.
Liên quan:
  • Trẻ con: Như "nhởi" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh liên quan đến trẻ em.
  • Vui vẻ: "Nhởi" cũng thể hiện cảm xúc vui vẻ, thoải mái.
Lưu ý:
  • Từ "nhởi" thường không được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hay nghiêm túc. thường chỉ xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt khi nói về trẻ em.
  1. đg. Nói trẻ con chơi đùa.

Comments and discussion on the word "nhởi"