Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhói

Academic
Friendly

Từ "nhói" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả một cảm giác đau đớn, bất ngờ, thường một cơn đau ngắn nhưng rất mạnh. Cảm giác này có thể giống như bị ong đốt hoặc bị kim châm. Khi nói "đau nhói", chúng ta thường nghĩ đến những cơn đau do va chạm, bị thương hay những cơn đau bất ngờ trong cơ thể.

1. Các nghĩa khác nhau: - Cảm giác đau: "Nhói" thường chỉ cảm giác đau mạnh đột ngột. dụ: "Tôi cảm thấy nhóingực khi nghe tin xấu." - Cảm xúc: "Nhói" cũng có thể được dùng để miêu tả cảm giác đau lòng hoặc tiếc nuối. dụ: " ấy cảm thấy nhói trong lòng khi nhìn thấy những kỷ niệm xưa."

2. dụ sử dụng: - Đau nhói: "Khi tôi bị ngã, tôi cảm thấy đau nhóiđầu gối." - Nhói lòng: "Tôi cảm thấy nhói lòng khi thấy bạn mình gặp khó khăn." - Nhói tức: "Khi nhớ lại những kỷ niệm buồn, trái tim tôi lại nhói tức."

3. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa: - Đau: từ chỉ cảm giác không thoải mái về thể xác, nhưng có thể không mạnh như "nhói". - Buốt: Diễn tả cảm giác đau nhưng có thể kéo dài không đột ngột như "nhói". - Châm: Có thể liên quan đến cảm giác đau nhẹ, giống như bị kim châm.

4. Cách sử dụng nâng cao:Khi sử dụng từ "nhói", bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu miêu tả cảm xúc phức tạp hơn. dụ: "Ký ức về mối tình đầu luôn khiến trái tim tôi nhói mỗi khi nhớ lại."

5. Lưu ý:Khi sử dụng từ "nhói", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Không phải mọi cơn đau đều được mô tả bằng từ "nhói", chủ yếu những cơn đau mạnh, đột ngột hoặc cảm xúc đau lòng.

  1. Buốt như bị ong đốt hay kim châm: Đau nhói cái gai đâm vào đầu ngón tay.

Comments and discussion on the word "nhói"