Characters remaining: 500/500
Translation

nhóe

Academic
Friendly

Từ "nhóe" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một từ miêu tả âm thanh, thường âm thanh bất ngờ, đột ngột. Khi ai đó bị đau hoặc bị giẫm vào chân, họ có thể phát ra một tiếng kêu bất thình lình, tiếng kêu đó được gọi là "nhóe".

Định nghĩa:
  • Nhóe: tiếng kêu bất ngờ, thường xảy ra khi cảm giác đau hay khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Khi tôi bị giẫm vào chân, tôi kêu lên một tiếng "nhóe" đau quá.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một trận đấu bóng đá, cầu thủ bị ngã kêu lên "nhóe" khi va chạm với đối thủ.
Biến thể của từ:
  • Từ "nhóe" không nhiều biến thể khác trong ngữ nghĩa, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "kêu nhóe" (phát ra tiếng kêu bất ngờ).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Kêu: từ chung để chỉ âm thanh phát ra, có thể kêu lớn hay nhỏ, không nhất thiết phải bất ngờ.
  • La: Thường chỉ âm thanh lớn hơn, thể hiện sự tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hét: tiếng kêu to, thường thể hiện sự sợ hãi hoặc tức giận.
  • Kêu than: tiếng kêu để bày tỏ nỗi buồn, khổ sở.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số trường hợp, "nhóe" có thể được dùng để miêu tả những tiếng động nhẹ khác, không chỉ giới hạn trong tiếng kêu khi bị đau. dụ: "Con mèo nhảy xuống đất phát ra một tiếng nhóe nhẹ".
  1. Nói tiếng kêu bất thình lình: Bị giẫm vào chân, kêu đánh nhóe một cái.

Comments and discussion on the word "nhóe"