Characters remaining: 500/500
Translation

nói

Academic
Friendly

Từ "nói" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:

"Nói" hành động phát ra âm thanh, thành lời để diễn đạt một nội dung nhất định trong giao tiếp. Khi bạn nói, bạn đang truyền tải thông tin, cảm xúc hoặc ý kiến của mình đến người khác.

2. Các cách sử dụng:
  • Giao tiếp:

    • dụ: "Tôi nói với bạn về kế hoạch du lịch."
    • Trong trường hợp này, "nói" có nghĩatruyền đạt thông tin.
  • Phát âm:

    • dụ: " ấy nói giọng Bắc."
    • đây, "nói" được dùng để chỉ cách phát âm của một người.
  • Sử dụng ngôn ngữ:

    • dụ: "Anh ấy nói tiếng Anh rất tốt."
    • đây, "nói" chỉ việc sử dụng một ngôn ngữ cụ thể.
  • Chê trách hoặc phê bình:

    • dụ: "Người ta nói nhiều về quyết định của anh ấy."
    • Trong dụ này, "nói" mang ý nghĩa chỉ trích hoặc nhận xét về ai đó.
  • Trình bày:

    • dụ: " ấy sẽ nói thơ trong buổi văn nghệ."
    • đây, "nói" có nghĩatrình bày một tác phẩm nghệ thuật.
  • Thể hiện nội dung:

    • dụ: "Bức tranh này nói lên nỗi buồn của người nghệ sĩ."
    • Trong trường hợp này, "nói" được sử dụng để chỉ việc biểu đạt cảm xúc hoặc thông điệp qua hình ảnh.
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Đọc: "Đọc" thường được sử dụng khi bạn phát âm chữ viết, trong khi "nói" phát âm tự do hơn.

    • dụ: "Tôi đọc sách" khác với "Tôi nói về sách."
  • Thảo luận: "Thảo luận" mang nghĩa là nói chuyện với nhau về một chủ đề cụ thể, thường sự trao đổi ý kiến.

    • dụ: "Chúng ta sẽ thảo luận về dự án mới."
  • Diễn thuyết: Thường một hình thức nói tổ chức, thường trước đám đông.

    • dụ: "Ông ấy sẽ diễn thuyết tại hội nghị."
4. Những câu thành ngữ liên quan:
  • "Nghĩ sao nói vậy": Có nghĩanói ra suy nghĩ của mình không cần phải suy nghĩcàng.
  • "Đã nói làm": Nghĩa là khi đã hứa điều thì phải thực hiện.
  • "Nói mãi, mới nghe": Có nghĩaphải nhắc đi nhắc lại nhiều lần thì người khác mới hiểu.
5. Các từ đồng nghĩa:
  • "Kể" (khi dùng để nói về một câu chuyện hoặc thông tin).
  • "Thuyết trình" (khi nói một cách chính thức về một chủ đề cụ thể).
Tóm lại:

Từ "nói" một từ rất phong phú đa dạng trong tiếng Việt. không chỉ đơn thuần hành động phát âm còn bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.

  1. đg. 1 Phát ra thành tiếng, thành lời để diễn đạt một nội dung nhất định trong giao tiếp. Nghĩ sao nói vậy. Ăn nên đọi, nói nên lời (tng.). Hỏi chẳng nói, gọi chẳng thưa. Đã nói làm. Nói mãi, mới nghe. 2 Phát âm. Nói giọng Nam Bộ. 3 Sử dụng một thứ tiếng nào đó, phát âm để giao tiếp. Nói tiếng Việt. Đọc được tiếng Hán, nhưng không nói được. 4 ý kiến chê trách, chê bai. Người ta nói nhiều lắm về ông ta. Làm đừng để cho ai nói. 5 (id.). Trình bày bằng hình thức nói. Nói thơ Lục Vân Tiên. Hát nói*. 6 Thể hiện một nội dung nào đó. Bức tranh nói với người xem nhiều điều. Những con số nói lên một phần sự thật. Nói với nhau bằng ánh mắt.

Comments and discussion on the word "nói"