Từ "nó" trong tiếng Việt là một đại từ ngôi thứ ba số ít, thường được dùng để chỉ người hoặc vật mà người nói và người nghe đã biết đến hoặc vừa mới nhắc đến. Từ này có thể dùng để chỉ một người ở cấp dưới (như trẻ con, người thân trong gia đình) hoặc một vật cụ thể.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Đại từ ngôi thứ ba số ít: "nó" được dùng để thay thế cho tên của một người hoặc vật trong câu, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Chỉ người ở cấp dưới: Thường sử dụng để chỉ trẻ em, vật nuôi, hoặc những người mà người nói cảm thấy có thể gọi bằng từ này.
2. Ví dụ sử dụng:
3. Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Biến thể:
Cách sử dụng nâng cao:
4. Nghĩa khác nhau:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "mày" - cũng chỉ người nhưng thường mang tính thân mật hơn và có thể được coi là không lịch sự trong một số tình huống.
Từ đồng nghĩa: "cái ấy", "người đó" - có thể dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.
6. Từ liên quan:
"chúng nó": dùng để chỉ nhiều người, trong đó có người mà người nói đã biết.
"ta": thường được dùng để chỉ bản thân hoặc người nói, thể hiện sự khiêm tốn.