Characters remaining: 500/500
Translation

cật

Academic
Friendly

Từ "cật" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa khác nhau, dưới đây cách giải thích cho từng nghĩa cùng với dụ cách sử dụng.

Cách sử dụng nâng cao: Trong văn học hay thơ ca, từ "cật" có thể được sử dụng để diễn tả sự bền bỉ, sức sống mãnh liệt của thiên nhiên, dụ như "Cây tre cật đứng vững giữa bão bùng" để nhấn mạnh sức mạnh sự kiên cường.

Từ đồng nghĩa: Một số từ gần gũi với "cật" có thể "lưng" khi nói về cơ thể, hoặc "thận" khi nói về bộ phận cơ thể động vật.

Chú ý: Khi sử dụng từ "cật", cần phân biệt nghĩa trong từng ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. dụ, khi nói về ẩm thực, "cật" có thể chỉ đến món ăn, nhưng trong ngữ cảnh cơ thể, lại mang nghĩa khác.

  1. 1 dt. Phần thân người ở giữa lưng: No cơm, ấm cật, dậm dật mọi nơi (cd).
  2. 2 dt. Quả thận của động vật; Bầu dục: Cật lợn.
  3. 3 dt. Phần cứngngoài của thân cây tre, cây hóp: Lấy cật tre làm nẹp phên. // tt. Nói tre đã già, cật rắn: Tre cật.

Comments and discussion on the word "cật"